-
Kỹ năng đặc định là gì?
Visa Kỹ năng Đặc định (Tokutei Ginou) – Cơ hội làm việc dài hạn tại Nhật Bản
Visa Kỹ năng Đặc định, hay còn gọi là Tokutei Ginou, là một loại thị thực mới được Chính phủ Nhật Bản ban hành nhằm tiếp nhận lao động nước ngoài có tay nghề vào làm việc trong các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực.
Với visa này, người lao động không chỉ có cơ hội làm việc lâu dài tại Nhật Bản, mà còn được hưởng mức thu nhập cạnh tranh, chế độ đãi ngộ tốt và điều kiện làm việc hiện đại. Đây là bước tiến lớn so với các chương trình thực tập sinh trước đây.
Tuy nhiên, để được cấp visa Tokutei Ginou, người lao động cần đáp ứng các yêu cầu cao hơn về chuyên môn và tiếng Nhật, thông qua kỳ thi đánh giá kỹ năng và trình độ ngôn ngữ. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ là chìa khóa để nắm bắt cơ hội vươn xa trong sự nghiệp tại Nhật Bản.
-
Có mấy chương trình kỹ năng đặc định
Visa Kỹ năng Đặc định (Tokutei Ginou) – Hai lộ trình cho người lao động muốn làm việc lâu dài tại Nhật Bản
Hiện nay, chương trình visa kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) của Nhật Bản được chia thành hai loại: Tokutei Ginou số 1 và số 2. Mỗi loại visa có điều kiện xét duyệt, quyền lợi và thời hạn lưu trú khác nhau, mang đến những cơ hội việc làm đa dạng cho lao động nước ngoài có nguyện vọng gắn bó lâu dài với Nhật Bản.
🔹 Visa Kỹ năng Đặc định số 1 (Tokutei Ginou số 1)
Đây là loại visa phổ biến nhất, cho phép người lao động nước ngoài làm việc tại Nhật trong tối đa 5 năm, không được gia hạn thêm. Visa này áp dụng cho 12 nhóm ngành nghề thiết yếu như: chế biến thực phẩm, khách sạn, điều dưỡng, nông nghiệp, vệ sinh tòa nhà, dịch vụ nhà hàng…
Đối tượng phù hợp:
-
Thực tập sinh kỹ năng đã hoàn thành chương trình TTS 3 năm.
-
Lao động phổ thông có tay nghề và trình độ tiếng Nhật tương đương N4 trở lên.
Điều kiện cơ bản để được cấp visa Tokutei số 1:
✅ Đỗ kỳ thi kỹ năng chuyên môn do Nhật Bản tổ chức (hoặc đã hoàn thành chương trình TTS).
✅ Đạt trình độ tiếng Nhật tối thiểu N4 (hoặc đỗ kỳ thi JFT-Basic).
✅ Có lý lịch pháp lý và hồ sơ lao động rõ ràng, không vi phạm pháp luật tại Nhật.
⚠️ Lưu ý: Visa Tokutei số 1 không cho phép bảo lãnh người thân và không thể chuyển trực tiếp sang visa vĩnh trú. Tuy nhiên, người lao động có thể nâng cấp lên Tokutei số 2 nếu đủ điều kiện
🔹 Visa Kỹ năng Đặc định số 2 (Tokutei Ginou số 2)
Visa Tokutei số 2 là phiên bản nâng cao với giá trị vượt trội, dành cho người lao động có tay nghề cao và mong muốn ổn định lâu dài tại Nhật Bản. Hiện tại, visa này áp dụng cho một số ngành nghề kỹ thuật chuyên sâu như: xây dựng, đóng tàu – hàng hải, và sẽ được mở rộng thêm trong thời gian tới.
Ưu điểm vượt trội của Tokutei số 2:
🌟 Gia hạn lưu trú không giới hạn
🌟 Được phép bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang Nhật
🌟 Có cơ hội xin visa vĩnh trú sau một thời gian làm việc ổn định
Điều kiện để được cấp visa Tokutei số 2:
✅ Đã làm việc tại Nhật bằng visa Tokutei số 1 trong ngành nghề tương ứng.
✅ Đỗ kỳ thi kỹ năng nâng cao chuyên sâu, với độ khó cao hơn so với visa số 1.
✅ Có hồ sơ làm việc tốt, không vi phạm pháp luật hoặc quy định lao động.
⚠️ Do số lượng ngành nghề được chấp nhận còn hạn chế, không phải tất cả lao động đều có thể chuyển lên Tokutei số 2 ngay từ đầu. Tuy nhiên, với những ai đủ năng lực và kiên trì theo đuổi, đây là cơ hội vàng để định cư hợp pháp và ổn định tại Nhật Bản.
-
Phân biệt chương trình Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) và Thực tập sinh kỹ năng (TTS)
-
Mục đích chương trình
Chương trình kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) được thiết kế nhằm tiếp nhận lao động nước ngoài có tay nghề chuyên môn để bổ sung vào những ngành nghề đang thiếu nhân lực tại Nhật Bản. Trong khi đó, chương trình thực tập sinh kỹ năng (TTS) chủ yếu mang tính đào tạo, giúp người lao động học tập kỹ năng nghề tại Nhật để áp dụng sau khi về nước. -
Thời gian lưu trú
Với visa Tokutei Ginou số 1, người lao động có thể làm việc tại Nhật tối đa 5 năm. Nếu tiếp tục nâng cấp lên visa Tokutei số 2, thời gian lưu trú sẽ không bị giới hạn. Ngược lại, chương trình TTS có thời hạn từ 1 đến 3 năm, và có thể gia hạn tối đa đến 5 năm nếu đáp ứng điều kiện. -
Ngành nghề được tiếp nhận
Visa Tokutei Ginou hiện áp dụng cho 12 ngành nghề thuộc Tokutei số 1 và 11 ngành nghề kỹ thuật thuộc Tokutei số 2 (như xây dựng, đóng tàu, nhà hàng, nông nghiệp…). Trong khi đó, chương trình thực tập sinh có danh sách rộng hơn với hơn 80 ngành nghề khác nhau như may mặc, cơ khí, chế biến thực phẩm, chăn nuôi, vệ sinh công nghiệp… -
Điều kiện tham gia
Để tham gia chương trình Tokutei Ginou, người lao động cần có tay nghề nhất định, phải vượt qua kỳ thi kỹ năng và có trình độ tiếng Nhật từ N4 trở lên (hoặc chứng chỉ JFT-Basic). Tuy nhiên, những người đã hoàn thành chương trình TTS có thể miễn thi kỹ năng. Với chương trình thực tập sinh, điều kiện đầu vào đơn giản hơn – chỉ cần tốt nghiệp THCS, sức khỏe tốt và không yêu cầu tiếng Nhật đầu vào. -
Trình độ tiếng Nhật
Visa kỹ năng đặc định yêu cầu người lao động phải có trình độ tiếng Nhật ít nhất tương đương N4. Ngược lại, thực tập sinh không bắt buộc có tiếng Nhật ban đầu – sẽ được học trong thời gian đào tạo trước khi xuất cảnh. -
Khả năng bảo lãnh người thân
Visa Tokutei số 1 không cho phép bảo lãnh người thân. Tuy nhiên, với visa Tokutei số 2, người lao động có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang Nhật sinh sống cùng. Trong khi đó, chương trình thực tập sinh không cho phép bảo lãnh người thân dưới bất kỳ hình thức nào. -
Cơ hội xin vĩnh trú tại Nhật
Visa kỹ năng đặc định số 2 có thể dẫn đến cơ hội xin visa vĩnh trú nếu người lao động làm việc lâu dài, ổn định và đáp ứng các điều kiện định cư. Trong khi đó, thực tập sinh buộc phải về nước sau khi kết thúc chương trình và không có khả năng xin vĩnh trú trực tiếp từ visa TTS. -
Mức thu nhập và đãi ngộ
Lao động diện Tokutei Ginou sẽ nhận mức lương tương đương người Nhật làm cùng công việc, được ký hợp đồng lao động chính thức, có bảo hiểm đầy đủ và điều kiện làm việc tốt hơn. Thực tập sinh thường được trả lương theo mức tối thiểu của vùng hoặc ngành, và có thể bị giới hạn về thời gian làm thêm. -
Mục tiêu sau chương trình
Chương trình kỹ năng đặc định hướng đến làm việc lâu dài và có cơ hội phát triển nghề nghiệp tại Nhật. Ngược lại, chương trình TTS chủ yếu phục vụ mục tiêu học tập kỹ năng và quay trở về nước sau khi kết thúc hợp đồng.
Nên chọn chương trình nào?
Nếu bạn là người mới, chưa biết tiếng Nhật và chưa có kinh nghiệm làm việc chuyên môn, chương trình thực tập sinh kỹ năng sẽ là lựa chọn phù hợp để bắt đầu. Còn nếu bạn đã có tay nghề, trình độ tiếng Nhật tốt, hoặc từng tham gia chương trình TTS trước đó, visa kỹ năng đặc định Tokutei Ginou sẽ mở ra nhiều cơ hội phát triển, thu nhập tốt và con đường gắn bó lâu dài tại Nhật Bản.
-
Thu nhập khi làm việc theo diện Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou)
Khi tham gia chương trình Kỹ năng đặc định, người lao động sẽ được sang Nhật làm việc với visa lao động chính thức, được hưởng đầy đủ quyền lợi và mức lương ngang bằng với người Nhật làm cùng vị trí, cùng ngành nghề.
So với diện Thực tập sinh kỹ năng (TTS) trước đây, visa Tokutei Ginou mang lại lợi thế rõ rệt về thu nhập. Nếu như lao động theo diện TTS thường nhận mức lương cơ bản khoảng 120.000 – 150.000 yên/tháng (tương đương 20 – 25 triệu đồng), thì người lao động theo diện Kỹ năng đặc định sẽ có mức thu nhập trung bình cao hơn, dao động từ 180.000 – 250.000 yên/tháng, tức khoảng 30 – 40 triệu đồng/tháng, chưa bao gồm tăng ca, thưởng hoặc phụ cấp.
Sự chênh lệch này đến từ việc người lao động theo Tokutei Ginou thường đã có kỹ năng tay nghề vững, khả năng sử dụng tiếng Nhật tốt, có thể bắt nhịp công việc nhanh và làm việc ổn định như một nhân sự chuyên môn. Đây là lý do mức lương cơ bản cao hơn hẳn so với lao động phổ thông chưa qua đào tạo.
Tuy mức lương có thể thay đổi tùy vào khu vực làm việc, ngành nghề và quy mô doanh nghiệp, nhưng điểm chung là người lao động theo diện Tokutei luôn được đảm bảo thu nhập tương xứng với năng lực và công việc thực tế, tạo điều kiện tích lũy tài chính vững vàng hơn trong thời gian làm việc tại Nhật Bản.
-
Chi phí tham gia Kỹ năng đặc định ( Tokutei Ginou )
Chi phí tham gia chương trình Kỹ năng đặc định Tokutei Ginou sẽ tùy thuộc vào việc người lao động đã có đầy đủ chứng chỉ (gồm chứng chỉ tiếng Nhật và tay nghề) hay chưa. Dưới đây là hai trường hợp phổ biến:
🔹 1. Trường hợp đã có đầy đủ chứng chỉ (tiếng Nhật + kỹ năng)
Người lao động đã đỗ kỳ thi tiếng Nhật (N4 hoặc JFT-Basic) và kỳ thi kỹ năng chuyên ngành do Nhật Bản tổ chức, chi phí đi thường rất tiết kiệm, chỉ bao gồm:
-
Phí xử lý hồ sơ, xin visa
-
Vé máy bay
-
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ phái cử
-
Các chi phí hành chính khác
👉 Tổng chi phí ước tính: ~2.000 USD (tương đương khoảng 50 triệu đồng)
✅ Tiết kiệm tối đa – Thủ tục nhanh chóng – Không mất thời gian học lại
🔹 2. Trường hợp chưa có đủ chứng chỉ
Nếu người lao động chưa thi hoặc chưa đỗ kỳ thi tiếng Nhật và kỹ năng, sẽ cần tham gia khóa học để bổ sung năng lực. Chi phí trong trường hợp này bao gồm:
-
Khóa học tiếng Nhật và ôn thi JFT-Basic
-
Khóa học kỹ năng nghề theo ngành đăng ký
-
Lệ phí thi chứng chỉ
-
Hồ sơ, visa, vé máy bay, hỗ trợ xuất cảnh
-
Phí dịch vụ, hành chính
👉 Tổng chi phí ước tính: khoảng 125 triệu đồng
🎯 Lưu ý quan trọng:
-
Chi phí có thể chênh lệch nhẹ tùy ngành nghề, khu vực làm việc và đơn vị tiếp nhận.
-
Người lao động đã từng là thực tập sinh kỹ năng tại Nhật sẽ được miễn thi kỹ năng nếu đúng ngành, giúp giảm đáng kể chi phí.
-
Các ngành nghề áp dụng cho Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou )
Visa Kỹ năng đặc định không áp dụng cho tất cả các ngành nghề, mà chỉ giới hạn trong những lĩnh vực đang thiếu hụt lao động nghiêm trọng tại Nhật Bản. Tùy theo loại visa (loại 1 hay loại 2), phạm vi ngành nghề được phép tham gia cũng sẽ khác nhau.
🔹 Visa Kỹ năng đặc định loại 1 (Tokutei Ginou số 1)
Là loại visa phổ biến nhất hiện nay, cho phép người lao động làm việc tối đa 5 năm tại Nhật. Hiện có 16 ngành nghề được chính phủ Nhật Bản chấp thuận:
- Chăm sóc điều dưỡng
- Vệ sinh tòa nhà
- Ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp
- Xây dựng
- Công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
- Bảo dưỡng ô tô
- Hàng không
- Dịch vụ lưu trú
- Ngành vận tải ô tô
- Đường sắt
- Nông nghiệp
- Ngư nghiệp
- Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
- Ngành phục vụ ăn uống
- Lâm nghiệp
- Ngành công nghiệp gỗ

🔹 Visa Kỹ năng đặc định loại 2 (Tokutei Ginou số 2)
Là loại visa cao cấp hơn, cho phép lưu trú không thời hạn và có thể bảo lãnh người thân sang sống cùng tại Nhật. Tuy nhiên, hiện chỉ áp dụng cho 2 ngành nghề kỹ thuật chuyên sâu:
-
Xây dựng
-
Chế tạo và đóng tàu – hàng hải
-
Điều kiện tham gia kỹ năng đặc định Tokutei Ginou
Để được cấp visa kỹ năng đặc định và làm việc tại Nhật Bản theo diện Tokutei Ginou, người lao động cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
1. Đủ độ tuổi lao động
Người tham gia phải từ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và đủ điều kiện sức khỏe để làm việc tại Nhật.
2. Có tay nghề phù hợp ngành tuyển dụng
Người lao động cần có kinh nghiệm làm việc thực tế hoặc đã qua đào tạo trong ngành nghề đăng ký. Trường hợp chưa có kinh nghiệm vẫn có thể tham gia nếu đỗ kỳ thi tay nghề do Nhật Bản tổ chức.
Lưu ý: Những người đã hoàn thành chương trình thực tập sinh kỹ năng (TTS) tại Nhật đúng ngành sẽ được miễn thi tay nghề khi chuyển sang Tokutei Ginou số 1.
3. Trình độ tiếng Nhật tối thiểu
Ứng viên phải đạt trình độ tiếng Nhật tương đương N4 trở lên, hoặc đỗ kỳ thi tiếng Nhật cơ bản JFT-Basic do Nhật tổ chức. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo khả năng giao tiếp trong công việc và đời sống.
4. Vượt qua kỳ thi đánh giá kỹ năng chuyên môn
Người lao động phải đỗ kỳ thi kỹ năng đặc định do Nhật tổ chức cho từng ngành nghề cụ thể. Kỳ thi này đánh giá kiến thức, kỹ thuật và khả năng làm việc thực tế.
(Nếu đã hoàn thành chương trình TTS ngành đó, có thể được miễn thi kỹ năng.)
5. Không vi phạm pháp luật, có hồ sơ rõ ràng
Ứng viên không được có tiền án, tiền sự; không vi phạm pháp luật trong thời gian làm việc tại Nhật (đối với người chuyển diện); đồng thời có hồ sơ lao động minh bạch và đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu.
📌 Ai nên tham gia chương trình Tokutei Ginou?
-
Người lao động đã hoàn thành chương trình thực tập sinh kỹ năng và muốn tiếp tục làm việc tại Nhật.
-
Lao động phổ thông có tay nghề tốt và trình độ tiếng Nhật khá.
-
Những ai muốn làm việc lâu dài tại Nhật, nâng cao thu nhập và có cơ hội xin visa vĩnh trú hoặc bảo lãnh người thân (nếu chuyển sang Tokutei số 2).

